Feature |
Description |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) |
41.66 |
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) |
56.0 |
RJ-45 ports |
24 Ports PoE+ 370W |
Combo ports (RJ-45 + SFP) |
4 Gigabit SFP |
Flash |
256 MB |
CPU |
800 MHz ARM |
CPU memory |
512 MB |
Packet buffer |
1.5 MB |
Unit dimensions
(W x H x D) |
445 x 345 x 44 mm (17.5 x 13.59 x 1.73 in) |
Unit weight |
3.53 kg (7.78 lb) |
Power |
100 to 240V 50 to 60 Hz, internal |
Certification |
UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature |
23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature |
-13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) |
1 |
Acoustic noise |
25°C: 34.8 dBA |
MTBF at 25°C (hours) |
698,220 |
Layer 2 switching |
Spanning Tree Protocol (STP) |
Standard 802.1d spanning tree support
Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol [RSTP]), enabled by default
Multiple spanning tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported
Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+); 126 instances are supported
Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported
|
Port grouping/link aggregation |
Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP)
Up to 4 groups
Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad Link Aggregation Group (LAG)
|
VLAN |
Support for up to 255 active VLANs simultaneously
Port-based and 802.1Q tag-based VLANs
Management VLAN
Guest VLAN
|
Voice VLAN |
Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Auto voice capabilities deliver networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Layer 3 routing |
IPv4 routing |
Wire-speed routing of IPv4 packets
Up to 32 static routes and up to 16 IP interfaces
|
IPv6 routing |
Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface |
Configuration of Layer 3 interface on physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) relay at Layer 3 |
Relay of DHCP traffic across IP domains |
User Datagram Protocol (UDP) relay |
Relay of broadcast information across Layer 3 domains for application discovery or relaying of Bootstrap Protocol (BootP)/DHCP packets |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: CBS250-24FP-4G-EU ?
Chào anh,
CNTTShop đã gửi báo giá Cisco CBS250-24FP-4G-EU qua email, anh vui lòng check inbox ạ.
CNTTShop chuyên phân phối thiết bị mạng Cisco chính hãng, giá thiết bị chuyển mạch switch Cisco Business CBS250-24FP-4G-EU Cisco Business 250 24 Ports PoE+ 370W, 4 GE SFP Uplink đã được gửi vào mail, bạn vui lòng check mail nhé.
Thiết bị chuyển mạch switch CBS250-24FP-4G-EU Cisco Business 250 24 Ports PoE+ 370W, 4 GE SFP Uplink có các tính năng Layer 2 và 1 số tính năng Layer 3 bạn nhé.
Switch Cisco CBS250-24FP-4G-EU có 4 cổng Uplink quang anh nhé, báo giá đã được gửi vào mail. Anh vui lòng check mail để biết được thông tin về giá.
Sản phẩm Cisco CBS250-24FP-4G-EU cung cấp PoE+ 370W, tuy nhiên số lượng camera tối đa anh có thể sử dụng được còn tùy thuộc vào mức PoE yêu cầu của từng loại camera khác nhau. Anh vui lòng cung cấp mã camera anh đang sử dụng để được tư vấn tốt nhất.