Switch Cisco WS-C3560CX-12PD-S Catalyst 3560-CX 12 Port GE PoE+ 240W, uplinks: 2 x 10G SFP+ and 2 x 1G copper, IP Base
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Giải pháp mạng trên toàn quốc.
NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. số 31B, đường 1, phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Cisco Part Number : WS-C3560CX-12PD-S
Cisco Spare Part Number : WS-C3560CX-12PD-S=
List Price : $2,395
Bảo hành : 12 tháng
Made In : ASIA
Switch Cisco 3560CX WS-C3560CX-12PD-S được thiết kế để phù hợp với lớp Aggregation / Distribution (Lớp trung gian, Lớp phân phối) hoặc lớp Core (Lớp lõi). Dòng Switch 3560CX Series cho phép chúng ta nâng cấp đẩy đủ các tính năng Layer 3 với chi phí tiết kiệm hơn so với dòng 3750X. Switch Cisco WS-C3560CX-12PD-S cung cấp 12 cổng Giga 10/100/1000 Mps Base-T PoE với 02 Slot mở rông cho Module Uplink 10GE SFP+ để kết nối đường quang Multimode hoặc Single Mode. WS-C3560CX-12PD-S sử dụng nguồn điện AC 220V.
View Datasheet WS-C3560CX-12PD-S |
Thiết bị Switch Cisco WS-C3560CX-12PD-S cho lớp Aggregation / Distribution trong thiết kế mạng với mô hình 3 lớp (Access - Distribution - Core). Ví dụ như trong thiết kế mạng LAN cho nhiều Tòa nhà, thì để giảm thiểu các đường cáp trunking uplink nối trực tiếp lên Core Switch từ các tầng của các tòa nhà, chúng ta có thể sử dụng WS-C3560CX-12PD-S tại mỗi tòa nhà làm Switch phân phối cung cấp Uplink đến cho các Switch Access.
Hình ảnh Cisco WS-C3560CX-12PD-S được cnttshop cung cấp
Description | Specification |
Performance | |
Forwarding Bandwidth | 34 Gbps |
Switching Bandwidth (full-duplex capacity) | 32 Gbps (with 1 G uplinks) |
Flash memory | 128 MB |
Memory DRAM | 512 MB |
Max VLANs | 1023 |
VLAN IDs | 4000 |
Maximum transmission unit (MTU) | Up to 9000 bytes |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Forwarding rate 64 Byte Packet | 50.6 mpps |
Connectors and cabling |
Cisco Catalyst 3560-CX and 2960-CX Ethernet Interfaces: - 10BASE-T ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 3, 4, or 5 unshielded twisted-pair (UTP) cabling - 100BASE-TX ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 5 UTP cabling - 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling - 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling |
Power connectors |
- Customers can provide power to a switch by using the internal power supply. The connector is located at the back of the switch. The internal power supply is an autoranging unit - The internal power supply supports input voltages between 100 and 240VAC - Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Note: The Cisco Catalyst WS-C3560CX-8PT-S has an option for an external AC-DC or DC-DC power adapter if desired. |
Indicators |
Per-port status: Link integrity, disabled, activity, speed, full-duplex System status: System, link status, link duplex, link speed |
Dimensions (H x W x D) |
1.75 x 10.6 x 8.4 Inches (4.44 x 26.9 x 23.8 Centimeters) |
Weight | 2.31 Kilograms |
Environmental ranges | |
Operating* temperature up to 5000 ft (1524 m) | -5°C to +45°C |
Operating* temperature up to 10,000 ft (3048 m) | -5°C to +45°C |
Storage temperature up to 15,000 ft (4572 m) | -25°C to +70°C |
Operating altitude | Up to 3048 m |
Storage altitude | Up to 4000 m |
Operating relative humidity | 5% to 95% noncondensing |
Storage relative humidity | 5% to 95% noncondensing |
Mean time between failure (MTBF) | 528,480 |
Module quang Cisco GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
|
GLC-TE |
Module quang Cisco GLC-TE 1000BASE-T, RJ-45 connector |
Module quang Cisco GLC-SX-MMD 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC |
|
Module quang Cisco GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
|
Module quang Cisco GLC-EX-SMD 1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC |
|
Module quang Cisco GLC-ZX-MMD 1000BASE-ZX, SMF, DOM, 1550 nm, 80km, Dual LC |
|
Module quang Cisco GLC-SX-MM 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC |
|
Module quang Cisco GLC-LH-SM 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF, 1310 nm, 10km, Dual LC |
|
Module quang Cisco GLC-ZX-SM 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
|
Module quang Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1490TX 1310RX, Single LC |
|
Module quang Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1310TX 1490RX, Single LC |
|
Module quang Cisco 1000BASE-BX40 SFP, 1550NM |
|
Module quang Cisco 1000BASE-BX40 SFP, 1310NM |
|
Module quang Cisco 1000BASE-BX40 SFP, 1490NM |
|
Module quang Cisco 1000BASE-BX80 SFP, 1570NM |
|
Module quang Cisco 1000BASE-BX80 SFP, 1490NM |
|
Module quang Cisco GLC-2BX-D 1000BASE-BX10, SMF, 1310TX 1490RX, 2 single LC/PC |
|
Module quang Cisco GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
|
SFP-GE-S |
Module quang CiscoSFP-GE-S 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m |
SFP-GE-L |
Module quang Cisco SFP-GE-L 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1300 nm, 10km, Dual LC |
SFP-GE-Z |
Module quang Cisco SFP-GE-Z 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-SX-MM-RGD |
Module quang Cisco GLC-SX-MM-RGD 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC, industrial |
GLC-LX-SM-RGD |
Module quang Cisco GLC-LX-SM-RGD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF, 1300 nm, 10km, Dual LC, industrial |
GLC-ZX-SM-RGD |
Module quang Cisco GLC-ZX-SM-RGD 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC, industrial |
SFP-GPON-B |
Module quang SFP-GPON-B GPON Class B+ SFP OLT, 1490TX 1310RX |
SFP-GPON-C |
Module quang SFP-GPON-C GPON Class C+ SFP OLT 1490TX 1310RX |
SFP-GPON-B-I |
Module quang SFP-GPON-B GPON Class B+ SFP OLT, 1490TX 1310RX, industrial |
SFP-GPON-C-I |
Module quang SFP-GPON-C GPON Class C+ SFP OLT 1490TX 1310RX, industrial |
10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class |
|
10GBASE-SR SFP Module |
|
10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class |
|
10GBASE-LRM SFP Module |
|
10GBASE-LR SFP Module |
|
10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class |
|
Cisco 10GBASE-ER SFP+ Module for SMF |
|
10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class |
|
Cisco 10GBASE-ZR SFP10G Module for SMF |
|
SFP-10G-BXU-I= |
SFP+ Bidirectional for 10km, upstream |
SFP-10G-BXD-I= |
SFP+ Bidirectional for 10km, downstream |
SFP+ Bidirectional for 40km, upstream |
|
SFP+ Bidirectional for 40km, downstream |
|
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 7M |
|
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 5M |
|
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 3M |
|
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 2M |
|
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 1M |
|
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 10M |
Part | Depcription |
GLC-LH-SMD-CL | OEM GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-SX-MMD-CL | OEM GLC-SX-MMD 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-EX-SMD-CL | OEM GLC-EX-SMD 1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC |
GLC-T-CL | OEM GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-LH-SM-CL | OEM GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-LH-SM-CL | OEM GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-SX-MM-CL | OEM GLC-SX-MM 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC |
L-C3560CX-RTU= |
Cisco Catalyst 3560-CX IP Base to IP Services RTU electronic license |
C3560CX-RTU= |
Cisco Catalyst 3560-CX IP Base to IP Services RTU paper license |
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của Switch Cisco WS-C3560CX-12PD-S cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui lòng gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #WS-C3560CX-12PD-S ?
Chào bạn,
Bạn vui lòng liên hệ Hotline 0906 051 599 để được tư vấn tốt nhất.
Thông tin đến bạn!