Hardware Specifications |
10/100/1000 Ethernet Ports |
48 |
Fixed Uplinks |
2 x 10 Gigabit Ethernet with SFP+ and 2 x 1 Gigabit Ethernet with SFP |
Default AC Power Supply |
250 WAC |
Available PoE Power |
- |
Performance Specifications |
Switching capacity
|
176 Gbps
|
Stacking bandwidth
|
160 Gbps
|
Total number of MAC addresses
|
32,000
|
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)
|
24,000
|
FNF entries
|
48,000 flows
|
DRAM
|
4 GB
|
Flash
|
2 GB
|
VLAN IDs
|
4,094
|
Total switched virtual interfaces (SVIs)
|
1,000
|
Jumbo frame
|
9198 bytes
|
Total routed ports per 3650 stack
|
208
|
Wireless
|
Number of access points per switch/stack
|
25
|
Number of wireless clients per switch/stack
|
1000
|
Total number of WLANs per switch
|
64
|
Wireless bandwidth per switch
|
Up to 40 Gbps
|
Supported Aironet access point series
|
3700, 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040
|
Forwarding Rate
|
104.16 Mpps
|
Dimensions
|
Dimensions (H x W x D) (Inches/Centimeters)
|
1.73 x 17.5 x 17.625 / 4.4 x 44.5 x 44.8
|
Weight (Pounds/Kilograms)
|
15.90/7.21
|
MTBF Hours
|
527,580
|
Environmental Ranges
|
With AC Power Supply
Operating Environment and Altitude
|
-5ºC to +45ºC, up to 5000 feet (1500m)
-5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
-5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)
-5ºC to +30ºC, up to 16,400 feet (5000m)
|
With DC Power Supply
Operating Environment and Altitude (NEBS)
|
-5ºC to +45ºC, up to 6000 feet (1800m)
-5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
-5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)
-5ºC to +30ºC, up to 16,400 feet (5000m)
|
Safety and Compliance |
Safety Certifications
|
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, GOST, NOM (obtained by partners and distributors)
|
Electromagnetic Emissions Certifications
|
47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A), AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2 ,EN61000-3-3, KN22 Class A, KCC, CNS13438 Class A, EN55024, CISPR24, KN24
|
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: WS-C3650-48TD-E ?
Switch cisco mã WS-C3650-48TD-E https://cnttshop.vn/switch-cisco-ws-c3650-48td-e-48-ports-1g-2x10g-uplink-ip-services và mã WS-C3650-48PD-E https://cnttshop.vn/switch-cisco-ws-c3650-48pd-e-48-ports-1g-poe-2x10g-sfp-ip-services khác gì nhau vậy shop?
Chào anh,
Sản phẩm Cisco WS-C3650-48PD-E cung cấp các cổng hỗ trợ tính năng PoE để cấp nguồn cho các thiết bị Camera, Ip Phone... trong khi WS-C3650-48TD-E chỉ cung cấp các cổng data bình thường.
Thông tin đến anh!
Giá Switch Cisco WS-C3650-48TD-E đã được gửi vào mail, vui lòng check mail để biết được thông tin về giá anh nhé!
Cảm ơn anh đã mua Switch Cisco bên em, thiết bị chuyển mạch cisco WS-C3650-48TD-E không dùng nguồn PWR-C1-350WAC anh nhé. Bảng báo giá thiết bị đã được gửi vào mail vui lòng check mail để biết được thông tin.
Băng thông chuyển mạch của thiết bị mạng Switch Cisco WS-C3650-48TD-E 48 Ports GE, 2x10G Uplink IP Services là 176 Gbps anh chị nhé
Không thể dùng stack Switch Cisco WS-C3650-48TD-E 48 Ports GE, 2x10G Uplink IP Services với WS-C3650-24TD-L anh chị nhé, chỉ có thể stack cùng mã với nhau