Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

WS-C3850-12S-E Cisco Catalyst 3850 Stackable 12 SFP Ports IP Services

Phân phối Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco WS-C3850-12S-E Catalyst 3850 Stackable 12 SFP Ethernet ports, with 350WAC power supply, 1 RU, IP Services feature set

✓ Mã sản phẩm: WS-C3850-12S-E
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Sản phẩm này đã End Of Sale và được thay thế bằng sản phẩm C9300-24S-E
Check Giá List
WS-C3850-12S-E Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Cisco WS-C3850-12S-E

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Switch Cisco WS-C3850-12S-E được thiết kế để hoạt động ở Layer 3 trong mô hình OSI. Switch Cisco WS-C3850-12S-E được cải tiến để hoạt động nhanh hơn, ít rủi ro, giảm chi phí và dễ dàng quản lý.

WS-C3850-12S-E Datasheet 

Switch Cisco WS-C3850-12S-E được xây dựng dựa trên kiến trúc mạng Cisco® Digital Network Architecture (Cisco DNA™). Cisco DNA là một sự thay đổi hoành tráng về cách thiết kế và xây dựng mạng lưới. Switch Cisco WS-C3850-12S-E là một phần của danh mục Cisco DNA của các thiết bị chuyển mạch lớp kết nối Ethernet và Multigigabit Ethernet đẳng cấp doanh nghiệp, cho phép ảo hóa, tự động hóa và phân tích dữ liệu, phát triển nhu cầu kinh doanh, bao gồm chi phí ít hơn để cài đặt và vận hành

Switch Cisco WS-C3850-12S-E Cisco Catalyst 3850 12 Port GE SFP IP Services
Hình ảnh Cisco WS-C3850-12S-E

Performance
Switching capacity 68 Gbps
Stacking bandwidth 480 Gbps
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 24,000
FNF entries 24,000 flows
DRAM 4 GB
Flash 2 GB
VLAN IDs 4,000
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 1,000
Jumbo frame 9198 bytes
Total routed ports per 3850 stack 208
Forwarding rate 50.5 Mpps
Wireless
Number of access points per switch/stack 100
Number of wireless clients per switch/stack 2000
Total number of WLANs per switch 64
Wireless bandwidth per switch Up to 20 Gbps
Supported Aironet access point series 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040
Dimensions, weight, acoustic, MTBF, and environmental range
Dimensions (H x W x D) 1.75 x 17.5 x 17.7 Inches (4.45 x 44.5 x 45.0 Centimet)
Weight 15.48 Pounds (7.02 Kilograms)
MTBF hours 315,840
Environmental ranges

With DC power supply

Operating environment and altitude (NEBS)

Normal operating temperature and altitudes:

-5ºC to +45ºC, up to 6000 feet (1800m)
-5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
-5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)

Short-term* exceptional conditions:

-5ºC to +55ºC, up to 6000 feet (1800m)
-5ºC to +50ºC, up to 10,000 feet (3000m)
-5ºC to +45ºC, up to 13,000 feet (4000m)
-5ºC to +45ºC, at sea level with single fan failure

*Not more than following in one-year period: 96 consecutive hours, or 360 hours total, or 15 occurrences.

Relative humidity

10% to 95%, noncondensing

Acoustic noise

Measured per ISO 7779 and declared per ISO 9296

Bystander positions operating to an ambient temperature of 25°C

With AC or DC power supply (with 24 PoE+ ports loaded):

LpA: 43dB typical, 45dB maximum
LwA: 5.2B typical, 5.5B maximum

Typical: Noise emission for a typical configuration

Maximum: Statistical maximum to account for variation in production

Storage environment

Temperature: -40ºC to 70ºC

Altitude: 15,000 ft

Vibration

 

Operating: 0.41Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0005 G2/Hz at 10Hz and 200Hz 5dB/octave roll off at each end.
Nonoperating: 1.12Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0065 G2/Hz at 10Hz and 100Hz 5dB/octave roll off at each end.

Shock

 

Operating: 30G, 2ms half sine
Nonoperating: 55G, 10ms trapezoid
Safety and compliance
Safety certifications

UL 60950-1 Second Edition

CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition

EN 60950-1 Second Edition

IEC 60950-1 Second Edition

NOM (obtained by partners and distributors)

Electromagnetic emissions certifications

47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A)

AS/NZS CISPR22 Class A

CISPR22 Class A

EN55022 Class A

ICES003 Class A

VCCI Class A

EN61000-3-2

EN61000-3-3

KN22 Class A

KCC

CNS13438 Class A

EN55024

CISPR24

KN24

Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
Noise specifications Office Product Spec: 48dBA at 30°C (refer to ISO 7779)
Telco CLEI code

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho WS-C3850-12S-E

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: WS-C3850-12S-E ?

Có 48 bình luận:
H
Hạnh
Báo giá cho mình 2c Switch Cisco WS-C3850-12S-E Catalyst 3850 Stackable 12 SFP Ethernet ports?
H
Phương HoaQuản trị viên

CNTTShop đã gửi báo giá Switch Cisco WS-C3850-12S-E qua email, chị vui lòng check inbox nhé.

H
Huyên
Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C3850-12S-E có thể sử dụng đồng thời module single mode và multi mode không shop?
H
Anh HàoQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C3850-12S-E có thể sử dụng đồng thời module single mode và multi mode được bạn nhé.

H
Hanh
Switch cisco WS-C3850-12S-E có cấu hình bằng giao diện web được không bạn ơi?
H
Anh HàoQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Switch cisco WS-C3850-12S-E có cấu hình bằng giao diện web được bạn nhé.

A
Bảo An
công ty mình phân phối thiết bị chuyển mạch cisco à, cho mình xin báo giá đại lý của các mã switch dòng C1000, C2960X, C2960L, C3650, C3850, SMB nhé
H
Phương HoaQuản trị viên

CNTTSHOP đã gửi báo giá các mã switch dòng C1000, C2960X, C2960L, C3650, C3850, SMB vào email. Anh vui lòng check email nhé.

T
Tiến
Thiết bị chuyển mạch cisco WS-C3850-12S-E có bao nhiêu cổng uplink quang vậy bạn?
H
Phương HoaQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch cisco WS-C3850-12S-E có 12 cổng quang 1G nhé anh.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082