Cisco C9300-24S-E Catalyst 9300 24 Ports
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Tổng quan
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300-24S-E là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây. Cisco C9300-24S-E cung cấp 24 cổng quang SFP 1G cho các kết nối quang của doanh nghiệp.
View Datasheet C9300-24S-E
Switch Cisco C9300-24S-E hỗ trợ tính năng Stack với bandwidth lên tới 480 Gbps, cao nhất từ trước đến nay. C9300-24S-E cung cấp các tính năng Layer 2 và layer 3 cơ bản để phục vụ cho nhu cầu của doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9300-24S-E
Description
|
Performance
|
Interface
|
24x 1G SFP
|
Switching capacity
|
208 Gbps
|
Stacking bandwidth
|
480 Gbps
|
Switching capacity with stacking
|
688 Gbps
|
Forwarding rate
|
154.76 Mpps
|
Forwarding rate with stacking
|
511.90 Mpps
|
Total number of MAC addresses
|
32,000
|
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)
|
32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
|
IPv4 routing entries
|
32,000
|
IPv6 routing entries
|
16,000
|
Multicast routing scale
|
8000
|
QoS scale entries
|
5120
|
ACL scale entries
|
5120
|
Packet buffer per SKU
|
16 MB buffer
|
FNF entries
|
64,000 flow
|
DRAM
|
8 GB
|
Flash
|
16 GB
|
VLAN IDs
|
4094
|
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)
|
1000
|
Jumbo frames
|
9198 bytes
|
Total routed ports per 9300 Series stack
|
448
|
Feature |
Switch fundamentals
|
Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO
|
Automation
|
NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python)
|
Telemetry and visibility
|
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN
|
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics
|
Dimensions (H x W x D)
|
1.73 X 17.5 X 19.2 inch / 4.3 X 44.4 X 48.8 cm
|
Weight
|
16.84 Pounds / 7.64 Kilograms
|
Mean time between failures (hours)
|
284,130
|
Safety and Compliance Information
|
Safety certifications |
- UL 60950-1
- CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
- EN 60950-1
- IEC 60950-1
- AS/NZS 60950.1
- IEEE 802.3
|
Electromagnetic emissions certifications |
- 47 CFR Part 15
- CISPR22 Class A
- EN 300 386 V1.6.1
- EN 55022 Class A
- EN 55032 Class A
- CISPR 32 Class A
- EN61000-3-2
- EN61000-3-3
- ICES-003 Class A
- TCVN 7189 Class A
- V-3 Class A
- CISPR24
- EN 300 386
- EN55024
- TCVN 7317
- V-2/2015.04
- V-3/2015.04
- CNS13438
- KN32
- KN35
Additional Certifications for C9300L SKUs:
- QCVN 118:2018/BTTTT
- VCCI-CISPR 32 Class A
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C9300-24S-E ?
Dạ em chào anh, nền tảng Cisco IOS XE trên thiết bị chuyển mạch switch Cisco C9300-24S-E có một số lợi ích sau: có thể lập trình, tăng cường bảo mật, điều khiển luồng và phân tích gói tin ạ. Thông tin gửi đến anh ạ
Dạ em chào anh/chị, thiết bị Switch Cisco C9300-24S-E hiện sử dụng hệ điều hành Cisco IOS XE ạ. Anh vui lòng để lại liên hệ bên em hỗ trợ tốt hơn cho mình ạ.
Dạ em chào anh/chị, thiết bị chuyển mạch Cisco C9300-24S-E thuộc dòng C9300 Series ra đời thay thế cho dòng C3850 Series anh nhé. Anh vui lòng để lại liên hệ bên em hỗ trợ tư vấn mình tốt hơn ạ.
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300-24S-E hỗ trợ được tối đa 32,000 địa chỉ MAC anh nhé.
Switch Cisco C9300-24S-E được bảo hành 12 tháng tại bên em ạ.