Thiết bị mạng Switch cisco WS-C3850-48T-E Catalyst 3850 Stackable 48 10/100/1000 Ethernet ports, with 350WAC power supply 1 RU, IP Services.
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Giải pháp mạng trên toàn quốc.
NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. số 31B, đường 1, phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Switch Cisco WS-C3850-48T-E cung cấp các khả năng lý tưởng để hỗ trợ truy cập có dây và không dây. Các công nghệ mới của Cisco như Cisco Unified Access Data™ Plane (UADP), Application-Specific Integrated Circuit (UADP) cho phép chuyển đổi và cho phép thực thi chính sách không dây và có dây đồng bộ, khả năng hiển thị ứng dụng, tính linh hoạt và tối ưu hóa ứng dụng. Sự hội tụ này được xây dựng dựa trên khả năng phục hồi của công nghệ Cisco StackWise®-480.
Switch Cisco WS-C3850-48T-E được xây dựng dựa trên kiến trúc mạng Cisco® Digital Network Architecture (Cisco DNA™). Cisco DNA là một sự thay đổi hoành tráng về cách thiết kế và xây dựng mạng lưới. Switch Cisco WS-C3850-48T-E là một phần của danh mục Cisco DNA của các thiết bị chuyển mạch lớp kết nối Ethernet và Multigigabit Ethernet đẳng cấp doanh nghiệp, cho phép ảo hóa, tự động hóa và phân tích dữ liệu, phát triển nhu cầu kinh doanh, bao gồm chi phí ít hơn để cài đặt và vận hành
Hình ảnh Cisco WS-C3850-48T-E được CNTTShop cung cấp
Performance | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Stacking bandwidth | 480 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 24,000 |
FNF entries | 48,000 flow |
DRAM | 4 GB |
Flash | 2 GB |
VLAN IDs | 4,000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1,000 |
Jumbo frame | 9198 bytes |
Total routed ports per 3850 stack | 208 |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Wireless | |
Number of access points per switch/stack | 100 |
Number of wireless clients per switch/stack | 2000 |
Total number of WLANs per switch | 64 |
Wireless bandwidth per switch | Up to 40 Gbps |
Supported Aironet access point series | 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040 |
Dimensions, weight, acoustic, MTBF, and environmental range | |
Dimensions (H x W x D) | 1.75 x 17.5 x 17.7 Inches (4.45 x 44.5 x 45.0 Centimet) |
Weight | 17.0 Pounds (7.7 Kilograms) |
MTBF hours | 303,660 |
Environmental ranges | |
With DC power supply Operating environment and altitude (NEBS) |
Normal operating temperature and altitudes: - -5ºC to +45ºC, up to 6000 feet (1800m)
- -5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
- -5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)
Short-term* exceptional conditions: - -5ºC to +55ºC, up to 6000 feet (1800m)
- -5ºC to +50ºC, up to 10,000 feet (3000m)
- -5ºC to +45ºC, up to 13,000 feet (4000m)
- -5ºC to +45ºC, at sea level with single fan failure
*Not more than following in one-year period: 96 consecutive hours, or 360 hours total, or 15 occurrences. |
Relative humidity |
10% to 95%, noncondensing |
Acoustic noise Measured per ISO 7779 and declared per ISO 9296 Bystander positions operating to an ambient temperature of 25°C |
With AC or DC power supply (with 24 PoE+ ports loaded): - LpA: 43dB typical, 45dB maximum
- LwA: 5.2B typical, 5.5B maximum
Typical: Noise emission for a typical configuration Maximum: Statistical maximum to account for variation in production |
Storage environment |
Temperature: -40ºC to 70ºC Altitude: 15,000 ft |
Vibration
|
Operating: 0.41Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0005 G2/Hz at 10Hz and 200Hz 5dB/octave roll off at each end. |
Nonoperating: 1.12Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0065 G2/Hz at 10Hz and 100Hz 5dB/octave roll off at each end. | |
Shock
|
Operating: 30G, 2ms half sine |
Nonoperating: 55G, 10ms trapezoid | |
Safety and compliance | |
Safety certifications |
UL 60950-1 Second Edition CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition EN 60950-1 Second Edition IEC 60950-1 Second Edition NOM (obtained by partners and distributors) |
Electromagnetic emissions certifications |
47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A) AS/NZS CISPR22 Class A CISPR22 Class A EN55022 Class A ICES003 Class A VCCI Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 KN22 Class A KCC CNS13438 Class A EN55024 CISPR24 KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Noise specifications | Office Product Spec: 48dBA at 30°C (refer to ISO 7779) |
Telco | CLEI code |
Cisco C3850-NM-4-1G Catalyst 3850 4 x SFP Gigabit Ethernet Network Module Switching module
List Price:$510
Cisco C3850-NM-2-10G (C3850 NM 2 10G) Catalyst 3850 4 x Gigabit Ethernet/2 x 10 Gigabit Ethernet network module
List Price:$2,550
List Price:$500
Module quang Cisco SFP GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH Transceiver module, Single Mode, 1310nm, DOM, 10KM
List Price:$995
Module quang Cisco SFP-10G-SR (SFP 10G SR) Transceiver SFP+ for Multi mode, 850-nm, LC Duplex, 300m
List Price:$995
Module quang Cisco SFP-10G-LR SFP+ 10GBASE-LR Single mode SMF, 1310nm, LC duplex, 10km Optic Transceiver
List Price:$3,995
Module quang OEM Multimode SFP-1G-MM 1.25G SFP 850nm 550m MMF LC sử dụng cho switch, router Cisco, Juniper, Fortinet, HPE...
List Price: Updating...
Module quang OEM Single mode SFP-1G-20KM 1.25G 1310nm 20km Dual LC sử dụng cho các thiết bị switch, router Cisco, Juniper, HPE, Fortinet...
List Price: Updating...
Module quang OEM Single mode SFP-10G-20KM-A Tx1270/Rx1330 20km DDM single LC sử dụng cho các thiết bị switch, router của Cisco, Juniper, Fortinet, HPE...
List Price: Updating...
Module quang OEM Single mode SFP-10G-20KM-B 10G Tx1330/Rx1270 20km DDM single LC sử dụng cho các thiết bị switch, router của Cisco, Juniper, Fortinet, HPE...
List Price: Updating...
List Price:$100
List Price:$200
List Price:$200
List Price:$200
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #WS-C3850-48T-E ?
VLAN IDs của con switch cisco WS-C3850-48T-E là 4,000 anh nhé
Vâng, switch Cisco WS-C3850-48T-E không cần license vẫn chạy được bình thường ạ
Switch Cisco Catalyst WS-C3850-48T-E nặng khoảng 8kg đó anh
Thiết bị chuyển mạch cisco WS-C3850-48T-E có DRAM 4 GB, Flash 2 GB.
Thiết bị chuyển mạch cisco WS-C3850-48T-E thường có xuất xứ china nhé anh
WS-C3850-48T-E Cisco Catalyst 3850 48 Port Data IP Services và WS-C3850-48T-L Cisco Catalyst 3850 48 Port Data LAN Base khác nhau ở IOS bạn nhé. WS-C3850-48T-E ios là IP Services, WS-C3850-48T-L là ip Base.
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco WS- C3850-48T-E chưa có sẵn dây cáp console bạn nhé. Báo giá phụ kiện đã được gửi bạn vui lòng check mail nhé.
CNTTShop đã gửi báo giá dịch vụ bảo hành 1 năm cho Cisco WS-C3850-48T-E qua email, anh vui lòng check inbox nhé.
Thiết bị chuyển mạch cisco C3850-48T-E không có sẵn cổng uplink quang bạn nhé.
Thiết bị chuyển mạch switch cisco C3850-48T-E có cấu hình bằng giao diện web bạn nhé.