Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

WS-C3850-12X48U-L Cisco Catalyst 3850 Stackable 48 Ports MultiGigabit LAN Base

Thiết bị mạng Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L Catalyst 3850 Stackable 48 10/100/1000 with 12 100Mbps/1/2.5/5/10 Gbps UPOE Ethernet ports, with 1100W AC power supply 1RU, LAN Base

✓ Mã sản phẩm: WS-C3850-12X48U-L
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Sản phẩm này đã End Of Sale và được thay thế bằng sản phẩm C9300-48UXM-E
Check Giá List
WS-C3850-12X48U-L Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L Stackable

Cisco Part Number
:
List Price
: $
Giá bán
:
Bảo hành
:
Made In
:
Stock
:

Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L được thiết kế để hoạt động ở Layer 3 trong mô hình OSI. Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L được cải tiến để hoạt động nhanh hơn, ít rủi ro, giảm chi phí và dễ dàng quản lý.

WS-C3850-12X48U-L Datasheet

Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L là một phần của danh mục Cisco DNA của các thiết bị chuyển mạch lớp kết nối Ethernet và Multigigabit Ethernet đẳng cấp doanh nghiệp, cho phép ảo hóa, tự động hóa và phân tích dữ liệu, phát triển nhu cầu kinh doanh, bao gồm chi phí ít hơn để cài đặt và vận hành

Switch Cisco WS-C3850-12X48U-LStackable 48 10/100/1000 with 12 100Mbps/1/2.5/5/10 Gbps UPOE LAN Base
Hình ảnh Cisco WS-C3850-12X48U-L được CNTTShop cung cấp

Thông số kỹ thuật Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L

Performance
Switching capacity 472 Gbps
Stacking bandwidth 480 Gbps
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 24,000
FNF entries 48,000 flow
DRAM 4 GB
Flash 2 GB
VLAN IDs 4,000
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 1,000
Jumbo frame 9198 bytes
Total routed ports per 3850 stack 208
Forwarding rate 460 Mpps (64B packets)
Wireless
Number of access points per switch/stack 100
Number of wireless clients per switch/stack 2000
Total number of WLANs per switch 64
Wireless bandwidth per switch Up to 40 Gbps
Supported Aironet access point series 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040
Dimensions, weight, acoustic, MTBF, and environmental range
Dimensions (H x W x D) 1.75 x 17.5 x 19.2 Inches (4.45 x 44.5 x 48.8 Centimet)
Weight 17.6 Pounds (8.0 Kilograms)
MTBF hours 202,030
Available PoE power 630W
POE budget with 1100W secondary PS 1730W
Environmental ranges

With DC power supply

Operating environment and altitude (NEBS)

Normal operating temperature and altitudes:

- -5ºC to +45ºC, up to 6000 feet (1800m)
- -5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
- -5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)

Short-term* exceptional conditions:

- -5ºC to +55ºC, up to 6000 feet (1800m)
- -5ºC to +50ºC, up to 10,000 feet (3000m)
- -5ºC to +45ºC, up to 13,000 feet (4000m)
- -5ºC to +45ºC, at sea level with single fan failure

*Not more than following in one-year period: 96 consecutive hours, or 360 hours total, or 15 occurrences.

Relative humidity

10% to 95%, noncondensing

Acoustic noise

Measured per ISO 7779 and declared per ISO 9296

Bystander positions operating to an ambient temperature of 25°C

With AC or DC power supply (with 24 PoE+ ports loaded):

- LpA: 43dB typical, 45dB maximum
- LwA: 5.2B typical, 5.5B maximum

Typical: Noise emission for a typical configuration

Maximum: Statistical maximum to account for variation in production

Storage environment

Temperature: -40ºC to 70ºC

Altitude: 15,000 ft

Vibration

 

Operating: 0.41Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0005 G2/Hz at 10Hz and 200Hz 5dB/octave roll off at each end.
Nonoperating: 1.12Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0065 G2/Hz at 10Hz and 100Hz 5dB/octave roll off at each end.

Shock

 

Operating: 30G, 2ms half sine
Nonoperating: 55G, 10ms trapezoid
Safety and compliance
Safety certifications

UL 60950-1 Second Edition

CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition

EN 60950-1 Second Edition

IEC 60950-1 Second Edition

NOM (obtained by partners and distributors)

Electromagnetic emissions certifications

47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A)

AS/NZS CISPR22 Class A

CISPR22 Class A

EN55022 Class A

ICES003 Class A

VCCI Class A

EN61000-3-2

EN61000-3-3

KN22 Class A

KCC

CNS13438 Class A

EN55024

CISPR24

KN24

Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
Noise specifications Office Product Spec: 48dBA at 30°C (refer to ISO 7779)
Telco CLEI code

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho WS-C3850-12X48U-L

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: WS-C3850-12X48U-L ?

Có 16 bình luận:
D
Đạt
Ad cho em xin giá mã WS-C3850-12X48U-L vs ạ, sl 2c.
H
Phương HoaQuản trị viên

Báo giá thiết bị chuyển mạch switch cisco WS-C3850-12X48U-L đã được gửi vào mail, bạn vui lòng check mail nhé.

H
Hương
Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L có bao nhiêu cổng uplink quang vậy bạn?
H
Phương HoaQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C3850-12X48U-L mặc định không có cổng quang nhé chị.

N
Nga
Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L có thời gian bảo hành bao lâu vậy shop?
H
Phương HoaQuản trị viên

Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L có thời gian bảo hành 12 tháng chị nhé

N
Ngân
cho hỏi phụ kiện đi kèm theo con WS-C3850-12X48U-L bao gồm những gì vậy?
O
Tú OanhQuản trị viên

Phụ kiện của thiết bị chuyển mạch Switch Cisco WS-C3850-12X48U-L bao gồm dây nguồn, card nguồn và rack mount kit nhé bạn.

T
Thủy
cho hỏi con switch cisco WS-C3850-12X48U-L có cấu hình bằng giao diện web được không bạn ơi?
H
Phương HoaQuản trị viên

Switch cisco WS-C3850-12X48U-L cấu hình bằng giao diện web được bạn nhé

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082